HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chưa từng nghe nói đau ốm
chưa từng bị gì
chưa hình thành, chưa có vẻ
chưa đều
xúc cá
xúc (cá)
đưa ra
vùng, vị trí, nơi chốn
khác, nói riêng
nói lại
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo