HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
mùa xuân, tết
mùa mưa
mùa nắng, hạn hán
Mũi
mũi
mặt mũi
bộ mặt giận dữ
mũi ngửi
phát dọn
khai khẩn, phát rừng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO