HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
một triệu một trăm
một triệu
một triệu (1000000)
một triệu ba trăm
một ngàn lẻ tám mươi
cháu (xưng với chú, bác, cô, dượng)
vào
cơm nắm
mỉm cười
chiếc khăn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo