Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
'mua
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: dơ bẩn
Câu sử dụng từ:
au lam rot dahèq.:
Tôi đi mua đồ.
au rot baiq gahlah mòiq hrinh padam jàt đòng, ỉh tech ùh?:
Tôi mua hai nải một trăm năm chục đồng, được không?
au rot baiq toq 'bớp, piq jàt đòng.:
Tôi mua hai trái bắp ba mươi đồng.
au rot ĩnh hãq meh.:
tôi mua của nó đó.
cabô i tech 'bớp, au rot.:
Ai bán bắp cho tôi mua?
canaq dỉg jaq . au ùh rọt.:
Đắt quá, tôi không mua.
dài khôi dùnh au rot phi.:
Vì gạo tôi mua lâu lắm rồi.
ìh ĩnh rot alac ùh?:
Anh có muốn mua rượu không?
ìh ĩnh rot phi ùh?:
Anh có muốn mua gạo không?
ìh rot ĩnh cabô?:
Anh mua của ai?
khê jât la mua ralim.:
Tháng 10 là mùa đông
khê jâtq la mua klêq?:
Tháng 10 là mùa gì?
khê moiq la mua klêq?:
Tháng 1 là mùa gì?
khê moiq la mua pađăng.:
Tháng 1 là mùa nắng
miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng:
Miền núi tỉnh Quảng Ngãi có hai mùa: mùa mưa và mùa nắng
'nhòq, au 'nhogq rot.:
Tôi chưa mua.
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a lah
a leq
a mua
a ngên
a ngên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
27
Đang truy cập:
188.883
Tổng lượt: