HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
thước tay, gang tay
tại sao
không may mắn, xui xẻo
heo rừng, sừng (động vật)
Thọ, sống lâu
tham, ham, ích kỷ (không san sẻ)
tuổi (bao nhiêu tuổi)
ma, người chết, xác chết
răng
dưới, bên dưới
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO