HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
chính giữa, trung tâm
Đất
đất nước, quốc gia
đất liền
Nghe
mảnh (miếng) từng mảnh
nếu muốn
từng bước
từng gia đình
hình như, nếu giống
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO