HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Đối thoại, đối đáp
nếu như
ngã
rời ra, chia tách, gỡ ra
Sáo trúc
hủ, cái lon
thêm
thêm
đồng bằng
nhắc nhở, dặn dò
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO