HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
nghe/nghe tin
dệt thổ cẩm
dệt hoa
dệt hoa văn
tập đi xe
bảy
số bảy(7)
mở mang, mở ra
bảy trăm
bảy mươi triệu
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO