A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
tamang
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  đồng bằng
 Ví dụ:
va med oi ta plài vì tamang yicraq jôq yaq but.: Hai người đó ở Tamang Yicraq gần Gia-Vụt.
Câu sử dụng từ:
  • va med oi ta plài vì tamang yicraq jôq yaq but.: Hai người đó ở Tamang Yicraq gần Gia-Vụt.
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 71  Đang truy cập:
  • 83.111  Tổng lượt: