HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
rào vườn
chói mắt
con chuột
chặt, đốn
cắn
cắn /cắn ăn....
bàn tay
Trâu
Ăn
ăn
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO