A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
capơ
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- Danh từ:  Trâu
 Ví dụ:

au uh caq jam capơ.: tôi không ăn được thịt trâu.

Câu sử dụng từ:
  • mơi voac lam hâu tadreo vitq capơ: Mời ông đi dự cúng đâm trâu
  • tadreo vitq capơ i vui uh?: Cúng đâm trâu có vui không?
 Từ liên quan:
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 152  Đang truy cập:
  • 78.188  Tổng lượt: