Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
capơ
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: Trâu
Ví dụ:
au uh caq jam capơ.:
tôi không ăn được thịt trâu.
Câu sử dụng từ:
mơi voac lam hâu tadreo vitq capơ:
Mời ông đi dự cúng đâm trâu
tadreo vitq capơ i vui uh?:
Cúng đâm trâu có vui không?
Từ liên quan:
hum dheac: tắm rửa, tắm nước
kaching: ven (biển, sông)
ia vri: gà rừng
kajeo jaq kanac: Gió xoáy, gió lốc xoáy
atât mê: Ngừng mưa
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
152
Đang truy cập:
78.188
Tổng lượt: