-
Động từ: ăn
Ví dụ:
sèq cỡ ỉh caq pajùm ca nhỉn oq.: Mời anh ăn với gia-đình tôi tối nay.
Câu sử dụng từ:- au caq sam ca. Au caq sam mam hẽq. Ùh i caq sam cleq.: Tôi ăn với cá. Tôi ăn cơm mắm thôi, không có gì khác.
- au khôi caq. Au niu caq.: Tôi đã ăn rồi. Tôi mới ăn xong.
- au loq ĩnh caq jam jìu dìqq jaq.: Tôi thèm thịt mang lắm
- au 'nhòq caq.: Tôi chưa ăn.
- au 'nhòq lah caq po.: Bí đao tôi chưa biết ăn.
- au uh caq jam capơ.: tôi không ăn được thịt trâu.
- caq hòiq ê.: Ăn thêm đi.
- caq po sam jam ia jìang.: Ăn bí đao với thịt gà ngon lắm.
- caq po sêp.: Ăn bí đao vô vị.
- caq poa sam jam chùa jìang.: Ăn cơm với thịt heo ngon.
- con cadrì caq chùa, 'bo, capo, ia.: Họ ăn thịt heo, bò, trâu, gà.
- con cadri ùh caq conh, coq, doc, bỉh, bubi.: Người đàn bà không có ăn thịt vượn, chó, khỉ ,rắn, dê.
- dỉq ca plài bùi caq jam capò, bo, chùa.: Cả làng vui ăn trâu, ăn bò, ăn heo.
- dleq ìh ùh ĩnh caq poa?: Sao anh không muốn ăn cơm?
- hỉ da èh khôi song broq hnim yôh ,vì haq bèt caq capo.: Ngày mai nhà dài xong ,họ sẽ làm thịt trâu ăn.
- i, caq tenh hãq ,caq jenh hag: có, chúng tôi thường ăn đuôi với chân.
- i, mahãq nhỉn ùh caq hãq.: Có, nhưng chúng tôi không ăn tới nó.
- ìh caq poa sam cleq.: Anh ăn cơm với gì?
- ìh khôi caq poa 'nhòq ?: Anh ăn cơm chưa?
- ìh khôi caq poa 'nhòq?: Anh ăn cơm chưa?
- jam joi jiàng caq dỉq jaq.: Thịt nay ngon lắm.
- khôi song 'nhiu pai ma chìn , pai khôi chìn hê caq.: Rửa xong rồi nấu chín ,nấu chín xong rồi ăn .
- lem vui. i caq ôq.: Vui vẻ. Có ăn uống.
- mangai caraq patỉh acaq.: Người già sẽ thổi sáo.
- mangai hrê i caq tenh cani ủh?: Người Hrê có ăn đuôi chuột không?
- mơi caq beng: mời ăn Bánh nếp
- mơi caq ôq jacq onq jacq mai: Mời ăn uống lấy chồng lấy vợ/ đám cưới
- mơi đhaq caq (pagôq) pli: Mời anh/ chị ăn (chơi) trái cây
- nhìn mangai hrê loq inh caq cani.: Chúng tôi là người Hrê thích ăn thịt chuột.
- òq, ùh caq cleq oq.: Đi mạnh giỏi nhé.
- òq, ùh caq cleq?: Dạ.
- plình mè min i dahvèq caq: Trời mưa mới có đồ ăn
- sèq cỡ ỉh caq pajùm ca nhỉn oq.: Mời anh ăn với gia-đình tôi tối nay.
- sroq cô boac nit yoc buh caq.: Sáng nay ông nit lấy nướng ăn.
- voac caq jam chua hadhai jah: Ông ăn thịt heo có được không.
Từ đồng nghĩa: