HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đậy, bịt lại
liệu/nói liệu, lỡ lời
cái bánh xe
mạnh mẽ, thắng lợi
nhấp nháy
Bắp ngô
ngô lúa mất mùa
bộ đội
dịch trái rạ
con dê
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO