Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
pli nơih
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: quả tim
Từ liên quan:
cloc gâu: chốc đầu (không có tóc)
padren: sức khỏe
cleac clêm: (ruột, gan) ruột, thịt
jiq rapet: đau lưỡi
jiq hang: đau họng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
39
Đang truy cập:
183.746
Tổng lượt: