Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
binh jôq
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
: bệnh
Từ đồng nghĩa:
bênh
Từ liên quan:
goh muh: gãy mũi
braq: dịch trái rạ
cachêh: hắt hơi
clong măt: hột con mắt (long nhãn)
chac hatôq: mình ấm (thân thể ấm)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
braq
ca chêh
ca dhôh
ca dhôh gâu
ca oac
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
40
Đang truy cập:
76.955
Tổng lượt: