Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
chua cong
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: khuỷu tay
Từ liên quan:
havao om i đuh: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
ha chêh: hắt hơi
xa uông: khó đẻ
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
ca dhôh gâu: hộp sọ
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
32
Đang truy cập:
886.253
Tổng lượt: