Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
Tiếng Hrê
Tra cứu
Sắp xếp gần đúng
Sắp xếp theo alphabet
Tìm chính xác từ
Tìm kiếm nâng cao
cleac clêm:
(ruột, gan) ruột, thịt
ca dhôh gâu:
hộp sọ
vrêh uh hrooc:
khỏi đau ốm
dheac iêc măt:
mắt đổ ghèn
cleac hi uông:
sình, phình bụng
havao om i đuh:
vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
1
2
3
4
[có 36 dòng]
THỐNG KÊ TRUY CẬP
15
Đang truy cập:
186.954
Tổng lượt: