Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cleac clêm
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: (ruột, gan) ruột, thịt
Từ liên quan:
ha-oâc: cảm cúm
jiq padhuc: đau dạ dày
clong măt: hột con mắt (long nhãn)
ha chêh: hắt hơi
cachêh: hắt hơi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
bênh
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
153
Đang truy cập:
1.500.078
Tổng lượt: