HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
cây (vọt nhọn) để tra lỗ
cây gậy
cây rừng
cây dền
cây ké
cây mít
cây củi
cây xương rồng
xuống, ra ngoài
ra mủ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO