HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
khiêng
chiếc nhẫn
ném, vứt, quăng...
ném, vứt, quăng đi
Đã, rồi
sau đó, rồi sau đó
từ lâu
đã từng
đã chỉ ra
đã xác định, đã chính xác
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO