Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
khoeng đăc
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: ném, vứt, quăng đi
Từ gần nghĩa:
khoeng: chiếc nhẫn
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a lah
a leq
a mua
a ngên
a ngên
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
18
Đang truy cập:
188.195
Tổng lượt: