Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
katia
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: con mối
Từ liên quan:
gông wuăng: miền núi, vùng núi
cala: tre
ka dêu uinh: củ gừng núi
aniêng: diện tích (nhà, ruộng, rẫy)
gông wăng: núi, vùng núi, miền quê
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
aniêng
cala
dha măng
dha xêq
dha xroq
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
22
Đang truy cập:
184.060
Tổng lượt: