HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
vái lạy
vàng (như tiếng việt)
Núi
Rừng núi
Yêu thương, nhấp nhận, ưng ý
giữ gìn, cầm
cầm túi xắc
Cùng
tham gia,cùng.....
tự quản
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO