-
Danh từ: núi
Ví dụ:
miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng: Miền núi tính Quảng Ngãi có hai mùa :mùa mưa và mùa nắng
Câu sử dụng từ:- miên wăng tinh quang ngaih i vaiq mua: mua ralim va mua pađăng: Miền núi tỉnh Quảng Ngãi có hai mùa: mùa mưa và mùa nắng
Từ gần nghĩa:
Từ liên quan: