HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Hai mươi bốn(24)
hai mươi triệu chín trăm
hai mươi hai
hai ngàn
hai ngàn chín trăm chín mươi chín
hai ngàn lẻ chín mươi
hai ngàn lẻ chín mươi chín
hai ngàn lẻ một
hai ngàn lẻ mười
hai ngàn lẻ năm mươi
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO