HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đeo túi xắc
đầy hơi
Đâm
đâm trâu
Chọt lỗ, chọc lỗ
cây sả
tro (bếp, bụi...)
đậu mùa, dịch đậu mùa
nảy mầm
vượt qua, nhào tới
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO