A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
truh
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  Đến, tới nơi
Câu sử dụng từ:
  • i ta moi truh h'nim mangai hrê vroq 'mầng lêq?: có khách đến nhà người Hrê làm như thế nào?
  • i ta moi truh h'nim vên loq wăq ka ta moi, ra oih mơi wi haq tooc h'nim.: có khách đến nhà mình phải quý khách, ân cần mời họ vô nhà.
  • ih lam truh ta lêq?: Ông đi tới đâu
  • pâng quang ngai truh ba tơ toq lêq cây sôq?: Từ Quảng Ngãi đến Ba Tơ bao nhiêu cây số?
  • rih truh haneng loh eng ha công: Sống đến răng ra khỏi miệng
  • rih truh hon xâcq ko, ro xâcq vuôcq: Sống đến mọc tóc bạc, trắng tóc đen
  • sinh viên thaiq lan truh ta viêt nam vroq clêq?: Sinh viên Thái lan tới Việt Nam làm gì?
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 17  Đang truy cập:
  • 83.383  Tổng lượt: