HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
khiêng
lên xuống
đậu
đậu
cạn, nông cạn
lên
lên, lên trên
lên nhà
Lên rừng
cái (cái nhà, đứa con...)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO