HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
tay cầm,nắm,làm,chỉ
Giống như
giống như, có vẻ giống
noi theo, làm theo
theo đa thần
vâng lời cha mẹ
dắt (dắt đi, dìu đi)
kín đáo
Tính toán (như Tiếng Việt)
phát, chém
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO