HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
quả bí
bắp tay
Quả tim
trái tim
trái cau
dâu da (rừng)
trái bắp chân
Hạt gạo
Hạt đậu
Trời
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO