A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
pli
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  trái, quả
 Ví dụ:
caiq toq pling: To bằng trời
Câu sử dụng từ:
  • caiq toq pling: To bằng trời
  • hì brèh i baig ngai hiu hiêh pli loang.: Hôm qua có hai người leo hái trái.
  • i pling tôq tangitq tôq mê: Có trời nắng lạnh nắng mưa
  • jêcq caiq toq pling toq tanêh: Rẫy to bằng trời bằng đất
  • mơi đhaq caq (pagôq) pli: Mời anh/ chị ăn (chơi) trái cây
  • uh, pling tôq vâcq va i yloacq.: Trời nắng rất nhiều và có sương mù
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 52  Đang truy cập:
  • 190.546  Tổng lượt: