HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
ra chơi
xuống nước
tin, niềm tin
lột quần áo
để
đẩy
tròn tròn
biết
lột da
năng động, biết nghĩ biết cố gắng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO