Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
loangkarung
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: cây xương rồng
Từ liên quan:
hki: sừng, lợn rừng
kreang: dốc
ngia pling taneh: hướng trời, đất
gongdheac kân zruq: đại dương biển sâu
wăng rôm: rừng núi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
a drâm dheac
a xăn
acang
achoh dheac
ang ut
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
140
Đang truy cập:
1.228.144
Tổng lượt: