HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
vay lúa
chiến sĩ, lính chiến
bậy
bừa bãi, bậy bạ
biết yêu thương, trìu mến, biết quý mến
cây
cây (vọt nhọn) để tra lỗ
cây gậy
cây rừng
cây dền
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo