HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
lưng, sau lưng
cùi chỏ
đầu gối
huyệt mộ
đi
tạ lỗi/đi tạ lỗi
đi đôi
chập chững đi
cùng lúc/đi song hành
đi lại, trở về, lại về
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo