HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
tôi
chăn nuôi
lao động
làm ăn
câu
câu cá
tập tành
hai
ao, hồ
Các, những, bầy, lũ, bọn, đàn, (các vị...)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO