Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
avanh
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: chăn nuôi
Từ liên quan:
ro h'mung: rõ gà trống
pliêng phi: hạt gạo
zuaq: thơm, dứa
xot 'mau jêch: suốt lúa rẫy
ka xoong: con tôm
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
bôp
ca kroh
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
232
Đang truy cập:
1.225.826
Tổng lượt: