HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
cái chân
lúc, giờ, khi, mùa
lúc đó, giờ đó, lúc ấy
lúc ăn
lúc ở
lúc ở (trong điều kiện, hoàn cảnh)
lúc ở chơi
dài
mổ (gà mổ thóc)
mổ (gà mổ thóc)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo