Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
jôh 'mau
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: mổ (gà mổ thóc)
Từ gần nghĩa:
jôh: dài
Từ liên quan:
'nhroh: xúc cá
catăp: trứng
hri: rơm
dhâc: bột, cám, cám heo
'mau ruông: lúa ruộng
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
59
Đang truy cập:
1.500.534
Tổng lượt: