Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
jôh 'mau
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Động từ
: mổ (gà mổ thóc)
Từ gần nghĩa:
jôh: dài
Từ liên quan:
hri: rơm
catăp: trứng
pliêng tơh: hạt đậu
gon: mì (củ mì)
avanh: chăn nuôi
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
apenh
a'rech
a'roong
avanh
bôp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
66
Đang truy cập:
741.465
Tổng lượt: