HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
đánh đuổi
đánh bỏ
đánh đập
chân đi
chài
gần
gần đây, trở lại đây
cũng, vẫn, đều
cũng biết
cũng biết, vẫn biết
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO