A A   
.
Tiếng Hrê    
      
Tiếng Việt
jêq
Phát âm:
Giọng nam:
   Giọng nữ:
- :  gần
 Ví dụ:
au oi ta plài vì anang jêq batò ùh?: Tôi ở làng Vi Anang gần Batơ
Câu sử dụng từ:
  • au oi ta plài vì anang jêq batò ùh?: Tôi ở làng Vi Anang gần Batơ
  • dùch au ìch loh mahĩm hlàm, jêq cachìt.: Bác đi kiết nặng gần chết.
  • hnim au jêq cô.: Nhà tôi ở gần đây.
  THỐNG KÊ TRUY CẬP
  • 58  Đang truy cập:
  • 80.775  Tổng lượt: