HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
gà mái rừng
gà trống rừng
rong, rêu
êm ả , ổn định
ổn định, tốt đẹp, vững chắc.
anh, chị (xưng hô với người lớn tuổi, ngôi thứ 2 số ít)
sương
tên
nghe lời
lấy vợ lấy chồng
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo