HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



Từ Nghĩa
Dưới, bên dưới, dưới thấp
xa
lạnh, nguội
Ngồi
cao
Cảm cúm
chòi lúa
nó, hắn
nó (anh ấy, chị ấy, ông, bà ấy...)
Ngón chân
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO