HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
phát dọn
đen
cứng cáp
gặt lúa ruộng (lúa nước)
cái đầu
đầu óc, trí óc
mày (gọi người nhỏ tuổi hơn theo kiểu thân mật)
gạch
Vô cùng
hoàn thành, xong (việc)
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo