Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
gecq
Phát âm:
-
Danh từ
: gạch
Câu sử dụng từ:
hnem vroq xa haja kala vroq xa ximăng gecq:
Nhà làm bằng tranh tre hay làm bằng ximăng gạch?
Từ liên quan:
ro: gùi
ha chin: chín (nấu chín)
cheo cui: chiếu ngủ
cachui: cái gùi nhỏ đựng mũi tên
goâng: Cầu thang
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
achin caq
achôn
adrenh
aloa
beng nêp
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
131
Đang truy cập:
1.228.037
Tổng lượt: