HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
triền dốc, thác
thác nước
bưi, bới,cào/cào tìm
con bò/ bò con
người miền núi
con gái
con trai
Người dân tộc
con cháu
trẻ nhỏ
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo