Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
Bộ gõ
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
con xao
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Danh từ
: con cháu
Từ liên quan:
ca sêng loong gênh: xương đòn gánh
con kalô: con trai
ca ning măt: mí mắt
troang oi rih: đường hướng sống (mưu sinh, làm ăn, sự ăn ở, làm ăn) kinh tế-xã hội
ying đôi jay: xách đôi giày
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
ca 'niah jênh, ti
ca ning măt
ca piang jênh
ca sêng ca taih
ca sêng kiang
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
120
Đang truy cập:
493.633
Tổng lượt: