HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
chốc, chỗ trống
chốc đầu (không có tóc)
cái mông (phía sau đuôi)
hột con mắt (long nhãn)
ống, hũ (đèn), cái lư hương
nhảy (để vượt qua)
này, đây
chặt, đốn
phát dọn
chặt cây
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo