Giới thiệu
Tra từ tiếng Hrê
Tra câu tiếng Hrê
Tra từ tiếng Co
Tra Câu tiếng Co
Hướng dẫn
Đóng góp cho CSDL
A
A
.
Tiếng Hrê
Tiếng Việt
Tra cứu
cloc gâu
Phát âm:
Giọng nam:
Giọng nữ:
-
Tính từ
: chốc đầu (không có tóc)
Từ liên quan:
clong măt: hột con mắt (long nhãn)
ca chêh: hắt xì, hắt hơi
chua cong: khuỷu tay
havao om i đuh: vết thương thối có mủ (nhiễm trùng)
chac hatôq: mình ấm (thân thể ấm)
Đóng góp cho từ này
Từ cùng lĩnh vực:
binh jôq
braq
ca chêh
ca dhôh
ca dhôh gâu
Xem các từ khác
THỐNG KÊ TRUY CẬP
105
Đang truy cập:
78.518
Tổng lượt: