HRÊ - VIỆT
CO - VIỆT
VIỆT - HRÊ
VIỆT - CO
Tiếng Hrê     Tiếng Việt        Tìm chính xác từ



 Bàn phím
 Tra cứu âm thanh
Từ Nghĩa
dụi mắt
chủ yếu
Heo
khuỷu tay
thoát, xong
tối tăm
xây xẩm
nhảy qua
điếng hồn, điếng lỗ tai (biết sợ do phạm lỗi...)
(ruột, gan) ruột, thịt
HÌNH ẢNH NGƯỜI HRÊ
HÌNH ẢNH NGƯỜI CO
 
Bàn phím ảo